Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

621

TCVN 3996:1985

Kho giống lúa. Yêu cầu thiết kế

Rice seed depots. Design requirements

622

TCVN 3997:1985

Trại nuôi trâu bò. Yêu cầu thiết kế

Cattle farms. Design requirements

623

TCVN 3998:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy

Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen

624

TCVN 3999:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy

Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen

625

TCVN 4000:1985

Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường

Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments

626

TCVN 4001:1985

Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển

Fresh water fishes. Checking requirements in transportation

627

TCVN 4002:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Grading and technical supervision

628

TCVN 4003:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thân tàu

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Ship hull

629

TCVN 4004:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building steel coves sea-going ships. Equipment

630

TCVN 4005:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability

631

TCVN 4007:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting

632

TCVN 4008:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments

633

TCVN 4009:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system

634

TCVN 4010:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines

635

TCVN 4011:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels

636

TCVN 4012:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang bị điện

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric equipments

637

TCVN 4013:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị làm lạnh

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Cooling equipment

638

TCVN 4014:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Vật liệu

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Materials

639

TCVN 4015:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hàn điện

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric welding

640

TCVN 4016:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Tự động hóa

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships - Automatics

Tổng số trang: 42