Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 3992:1985Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa Glass products in building - Terminology and definitions |
622 |
TCVN 3993:1985Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Protection against corrosion in construction - Concrete and reinforced concrete structures - Basic principles for design |
623 |
TCVN 3994:1985Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Phân loại môi trường xâm thực Anti-corrosion in construction concrete and reinforced concrete structures - Classification of aggressive surroundings |
624 |
|
625 |
|
626 |
|
627 |
TCVN 3998:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen |
628 |
TCVN 3999:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen |
629 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
630 |
TCVN 4001:1985Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển Fresh water fishes. Checking requirements in transportation |
631 |
TCVN 4002:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phân cấp và giám sát kỹ thuật Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Grading and technical supervision |
632 |
TCVN 4003:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thân tàu Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Ship hull |
633 |
TCVN 4004:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị Code of practice for grading and building steel coves sea-going ships. Equipment |
634 |
TCVN 4005:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. ổn định Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Stability |
635 |
TCVN 4007:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting |
636 |
TCVN 4008:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments |
637 |
TCVN 4009:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system |
638 |
TCVN 4010:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines |
639 |
TCVN 4011:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels |
640 |
TCVN 4012:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang bị điện Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric equipments |