• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8152:2009

Bơ. Xác định độ pH của serum. Phương pháp đo điện thế

Butter. Determination of pH of the serum. Potentiometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2709:1978

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định nhiệt độ nóng chảy

Petrolam products. Determination of melting point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6140:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân

Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Glass products in building - Terminology and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ