-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3994:1985Chống ăn mòn trong xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Phân loại môi trường xâm thực Anti-corrosion in construction concrete and reinforced concrete structures - Classification of aggressive surroundings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||