Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6301

TCVN 7996-2-15:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers

6302

TCVN 7996-2-16:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers

6303

TCVN 7996-2-17:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers

6304

TCVN 7996-2-18:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools

6305

TCVN 7996-2-9:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers

6306

TCVN 7996-2-23:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools

6307

TCVN 8044:2014

Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với thử nghiệm cơ lý của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên

Wood – Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens

6308

TCVN 8749:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoprothiolane. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing isoprothiolane. Technical requirements and test methods

6309

TCVN 8750:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods

6310

TCVN 8751:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất thiophanate methyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing thiophanate methyl. Technical requirements and test methods

6311

TCVN 8752:2014

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất alpha-cypermethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing alpha-cypermethrin. Technical requirements and test methods

6312

TCVN 8939-15:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils)

6313

TCVN 9084-2:2014

Kết cấu gỗ - Ứng dụng uốn của dầm chữ I - Phần 2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất

Timber structures – Bending applications of I-beams – Part 2: Component performance and manufacturing requirements

6314

TCVN 9298:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method

6315

TCVN 9299:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method

6316

TCVN 9300:2014

Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn

Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant

6317

TCVN 9407:2014

Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC

Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop

6318

TCVN 9408:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications

6319

TCVN 9409-1:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness

6320

TCVN 9409-2:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives

Tổng số trang: 827