Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 975 kết quả.
Searching result
| 601 |
TCVN 11167-4:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 4: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi. 185 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 4: Organization, security and commands for interchange |
| 602 |
TCVN 11167-5:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols |
| 603 |
TCVN 11167-6:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange |
| 604 |
TCVN 11167-7:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL) |
| 605 |
TCVN 11167-8:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations |
| 606 |
TCVN 11167-9:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management |
| 607 |
|
| 608 |
|
| 609 |
|
| 610 |
|
| 611 |
TCVN 11172:2015Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8 Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption: |
| 612 |
|
| 613 |
|
| 614 |
|
| 615 |
|
| 616 |
|
| 617 |
|
| 618 |
|
| 619 |
|
| 620 |
|
