Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

601

TCVN 11167-5:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols

602

TCVN 11167-6:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange

603

TCVN 11167-7:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL)

604

TCVN 11167-8:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations

605

TCVN 11167-9:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management

606

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

607

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

608

TCVN 11170:2015

Phụ gia thực phẩm. Ascorbyl stearat. 9

Food additives. Ascorbyl stearate

609

TCVN 11171:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri ascorbat. 9

Food additives. Sodium ascorbate

610

TCVN 11172:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8

Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption:

611

TCVN 11173:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11

Food additives. Butylated hydroxyanisole

612

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

613

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

614

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

615

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

616

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

617

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

618

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

619

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

620

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

Tổng số trang: 49