• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10990:2015

Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20

Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11167-1:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 1: Thẻ tiếp xúc. Đặc tính vật lý. 7

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 1: Cards with contacts -- Physical characteristic

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11014:2015

Bột từ ngô nguyên hạt. 8

Standard for whole maize (corn) meal

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11167-11:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần11: Xác minh cá nhân bằng phương pháp sinh trắc học. 43

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 11: Personal verification through biometric methods

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 372,000 đ