Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6041 |
TCVN 10368:2014Chai chứa khí - Chai chứa CO2 bằng thép không hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu thủy Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships |
6042 |
TCVN 10365:2014Chai chứa khí - Ống thép chứa khí không hàn, nạp lại được có dung tích nước từ 150L đến 3000L - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l − Design, construction and testing |
6043 |
TCVN 10364:2014Chai chứa khí - Cụm chai chứa axetylen - Điều kiện nạp và kiểm tra khi nạp Gas cylinders - Acetylene cylinder bundles - Filling conditions and filling inspection |
6044 |
TCVN 10363:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing |
6045 |
TCVN 10362:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn, nạp lại được - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing |
6046 |
TCVN 10357-2:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate |
6047 |
TCVN 10358:2014Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
6048 |
TCVN 10359:2014Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa. Gas cylinders - Procedures for change of gas service |
6049 |
TCVN 10360:2014Chai chứa khí - Van chai - Kiểm tra và thử nghiệm trong chế tạo Gas cylinders Cylinder valves Manufacturing tests and inspections |
6050 |
TCVN 10361:2014Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders |
6051 |
TCVN 10353:2014Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances |
6052 |
TCVN 10357-1:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths |
6053 |
TCVN 10352:2014Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements |
6054 |
TCVN 10349:2014Thép kết cấu – Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng – Yêu cầu khi cung cấp. Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements |
6055 |
TCVN 10350:2014Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities |
6056 |
TCVN 10351:2014Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
6057 |
TCVN 10348-2:2014Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations |
6058 |
TCVN 10308:2014Gối cầu cao su cốt bản thép không có tấm trượt trong cầu đường bộ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Elastormeric bridge with steel plates without slinding plate in the highway bridge - Specifications and test methods |
6059 |
TCVN 10310:2014Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods |
6060 |
TCVN 10319:2014Phương tiện giao thông đường sắt - Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe Railway vehicles - Fire-resistance behaviour testing methods of Rolling stock materials |