Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

581

TCVN 11553:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích

Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments

582

TCVN 11552:2016

Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước

Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions

583

TCVN 11551:2016

Bao bì thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai, lọ

Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage

584

TCVN 11550:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử

Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods

585

TCVN 11549:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai

Glass containers – Standard tolerances for bottles

586

TCVN 11548:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Phần cổ 28 mm dùng cho nút vặn đứt đối với chất lỏng bị nén – Các kích thước

Glass containers – 28 mm tamper– evident finish for pressurized liquids – Dimensions

587

TCVN 11547:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử

Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods

588

TCVN 11546-3:2016

Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật.

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects

589

TCVN 11546-2:2016

Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size

590

TCVN 11546-1:2016

Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects

591

TCVN 11545:2016

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp

Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents

592

TCVN 11544:2016

Da – Phép thử hóa – Phân tích định lượng tác nhân thuộc bằng phương pháp lọc

Leather – Chemical tests – Quantitative analysis of tanning agents by filter method

593

TCVN 11543:2016

Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật

Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects

594

TCVN 11542:2016

Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc

Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin

595

TCVN 11541-3:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật

Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects

596

TCVN 11541-2:2016

Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size

597

TCVN 11541-1:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects

598

TCVN 11540-2:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da

Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation

599

TCVN 11540-1:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects

600

TCVN 11539:2016

Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô.

Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration

Tổng số trang: 70