Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8497:2010

Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu.

Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols.

42

TCVN 8487:2010

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ thấm xuyên

Geotextile. Determination of permittivity

43

TCVN 8488:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Ống đong chia độ

Laboratory glassware. Graduated measuring cylinder

44

TCVN 8479:2010

Công trình đê, đập. Yêu cầu kỹ thuật khảo sát mối, một số ẩn họa và xử lý mối gây hại

Technical requirements of servey for abnormalities and termites and termite control for dike and dam

45

TCVN 8478:2010

Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages

46

TCVN 8469:2010

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số GS1 cho thương phẩm theo đơn đặt hàng - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - GS1 number for Custom Trade Items - Specification

47

TCVN 8468:2010

Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho phiếu thanh toán

Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for payment slips.

48

TCVN 8457:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng phenol

Essential oils. Determination of content of Phenols

49

TCVN 8456:2010

Tinh dầu. Xác định trị số carbonyl. Phương pháp đo điện thế sử dụng Hydroxylamoni Clorua

Essential oils. Determination of carbonyl values. Potentiometric methods using hydroxylammonium chloride.

50

TCVN 8451:2010

Tinh dầu. Xác định trị số este.

Essential oils. Determination of ester value.

51

TCVN 8446:2010

Tinh dầu. Xác định độ quay cực

Essential oils. Determination of optical rotation

52

TCVN 8445:2010

Tinh dầu. Xác định chỉ số khúc xạ

Essential oils. Determination of refractive index

53

TCVN 8444:2010

Tinh dầu. Xác định tỷ trọng tương đối ở 20 độ C. Phương pháp chuẩn

Essential oils. Determination of relative density at 20C. Reference method

54

TCVN 8423:2010

Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới tiêu nước - Yêu cầu thiết kế công trình thủy công

Hydraulics structures - Irrigation and drainage pumping station - Requirement for hydraulic design

55

TCVN 8424-1:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 1: Xem xét chung

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 1: General considerations

56

TCVN 8417:2010

 Công trình thủy lợi - Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm điện

Hydraulic structure - Procedure for Management, Operation and maintenance of electrical pumping station

57

TCVN 8418:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống

Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice

58

TCVN 8419:2010

Công trình thủy lợi - Thiết kế công trình bảo vệ bờ sông để chống lũ

Hydraulic structures - Design of river bank flood protection structures

59

TCVN 8420:2010

Công trình thủy lợi. Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun

Hydraulic structures. Calculation opening outlet and rock bed erosion by jetting dissipator.

60

TCVN 8416:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm và tuốc bin

Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and maintenance of hydraulic ram turbin station

Tổng số trang: 30