Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 312 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6970:2001

Kem giặt tổng hợp gia dụng

Paste synthetic detergent for home laudering

42

TCVN 6969:2001

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp

Testing method for biodegradability of synthetic detergent

43

TCVN 6968:2001

Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển

Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển

44

TCVN 6967:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval

45

TCVN 6966-2:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

46

TCVN 6966-1:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 1: Hướng dẫn diễn giải các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 1: Guidance on the interpretation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

47

TCVN 6965:2001

Âm học - Tần số ưu tiên

Acoustics - Preferred frequencies

48

TCVN 6964-1:2001

Rung động và chấn động cơ học. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 1: Yêu cầu chung

Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 1: General requirements

49

TCVN 6963:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement

50

TCVN 6962:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Maximum permitted levels in the environment of public and residential areas

51
52

TCVN 6960:2001

Đường trắng - Xác định đường khử bằng phương pháp Knight và Allen EDTA - Phương pháp chính thức

White sugar - Determination of reducing sugars by the Knight and Allen EDTA method - Official

53
54

TCVN 6958:2001

Đường tinh luyện

Refined sugar

55

TCVN 6957:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Cơ cấu điều khiển hoạt động của mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles and mopeds. Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators. Requirements in type approval

56

TCVN 6956:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Speedometer equipment installed in motor vehicles. Requirements and test methods in types approval

57

TCVN 6955:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Headlamps of motorcycles - Requirements and test methods in type approval

58

TCVN 6954:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval

59

TCVN 6953:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography

60

TCVN 6952:2001

Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử

Animal feeding stuffs. Preparation of test samples

Tổng số trang: 16