Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 158 kết quả.
Searching result
| 41 |
|
| 42 |
|
| 43 |
|
| 44 |
|
| 45 |
|
| 46 |
|
| 47 |
|
| 48 |
|
| 49 |
|
| 50 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
| 51 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
| 52 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
| 53 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
| 54 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
| 55 |
|
| 56 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
| 57 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
| 58 |
|
| 59 |
TCVN 4492:1988Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters |
| 60 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
