Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 343 kết quả.

Searching result

41

TCVN 162:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước

Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

42

TCVN 1640:1986

Máy nông nghiệp. Lưỡi cày

Agricultural machinery. Ploughshares

43

TCVN 1644:1986

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Animal feeding stuffs. Flat fish mess

44

TCVN 1664:1986

Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học

Iron ores. Sample preparation for chemical analysis

45

TCVN 1665:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung

Iron ores. Determination of mass loss after ignition

46

TCVN 1666:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm

Iron ores. Determination of moisture content

47

TCVN 1667:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Iron ores. Determination of moisture content in delivery

48

TCVN 1668:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết

Iron ores. Determination of tied water content

49

TCVN 1669:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Iron ores. Determination of titanium dioxide content

50

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

51

TCVN 1670:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại

Iron ores. Determination of metallic iron content

52

TCVN 1673:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Iron ores. Determination of chrome content

53

TCVN 1674:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit

Iron ores. Determination of vanadium oxide content

54

TCVN 1675:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Determination of arsenic content

55

TCVN 1676:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Determination of copper content

56

TCVN 1677:1986

Giày vải xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Cloth footwear for export. Specifications

57

TCVN 1678:1986

Giày vải xuất khẩu. Phương pháp thử

Cloth footwear for export. Test methods

58

TCVN 1683:1986

Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật

Bread. Specification

59

TCVN 1686:1986

Truyền động trục vít trụ. Dung sai

Worm gearing with cylindrical worm. Tolerances

60

TCVN 1687:1986

Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai

Bevel and hypoid gear drives. Tolerances

Tổng số trang: 18