Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 55 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11959:2017Vật liệu dệt – Xác định độ chống thấm nước – Phép thử tác động thấm Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test |
42 |
TCVN 11195:2017Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ Bitumen - Method for determining storage stability |
43 |
TCVN 11953-1:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage |
44 |
|
45 |
TCVN 10195:2013Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31 Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances |
46 |
TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density |
47 |
TCVN 9195:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool |
48 |
TCVN 8195:2009Thiết bị rắc thuốc hạt dạng rời trừ sinh vật hại hoặc diệt cỏ. Phương pháp thử Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides. Test method |
49 |
|
50 |
TCVN 6195:1996Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water |
51 |
TCVN 4195:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight |
52 |
|
53 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
54 |
|
55 |
|