Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.875 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN ISO 56001:2025Hệ thống quản lý đổi mới – Các yêu cầu Innovation management system – Requirements |
42 |
TCVN ISO 19142:2025Thông tin địa lý – Dịch vụ đối tượng địa lý trên web Geographic information – Web Feature Service |
43 |
TCVN 10616:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý Jewellery and precious metals – Fineness of precious metal alloys |
44 |
TCVN 10623:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Xác định platin trong hợp kim platin – Phương pháp ICP-OES sử dụng nguyên tố nội chuẩn Jewellery and precious metals – Determination of platinum in platinum alloys – ICP-OES method using an internal standard element |
45 |
TCVN 10624:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Xác định paladi trong hợp kim paladi – Phương pháp ICP-OES sử dụng nguyên tố nội chuẩn Jewellery and precious metals – Determination of paladium in paladium alloys – ICP-OES method using internal standard element |
46 |
TCVN 14320:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Xác định bạc độ tinh khiết cao – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES Jewellery and precious metals – Determination of high purity silver – Difference method using ICP-OES |
47 |
TCVN 14321:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Phân cấp chất lượng kim cương đã chế tác – Thuật ngữ, phân loại và phương pháp thử Jewellery and precious metals – Grading polished diamonds – Terminology, classification and test methods |
48 |
TCVN 14322:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Đặc tính kỹ thuật của thỏi vàng 1 Kg Jewellery and precious metals – Specifications for 1 kilogram gold bar |
49 |
TCVN 14323:2025Đồ trang sức và kim loại quý – Độ tinh khiết của vật liệu hàn sử dụng trong các hợp kim kim loại quý dùng làm trang sức Jewellery and precious metals – Fineness of solders used with precious metal jewellery alloys |
50 |
TCVN 14224:2025Nhà máy nhiệt điện – Thí nghiệm xác định các đặc tính kỹ thuật lò hơi đốt nhiên liệu Thermal power plant – Fired steam generator performance test |
51 |
TCVN 14225:2025Nhà máy nhiệt điện – Thí nghiệm xác định các đặc tính kỹ thuật của toàn nhà máy Thermal Power Plant – Overall Plant Performance Test Codes |
52 |
TCVN 14383-1:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa nguội Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 1: Cold mix asphalt concrete |
53 |
TCVN 14295:2025Sơn và lớp phủ – Phương pháp xác định khả năng kháng nấm mốc bằng thử nghiệm gia tốc bốn tuần trên đĩa thạch Paints and coatings – Test Method for Determining the Fun gal Resistance by Accelerated Four–Week Agar Plate Assay |
54 |
TCVN 14383-2:2025Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nguội – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Hỗn hợp bê tông nhựa nguội phản ứng với nước dùng để vá sửa mặt đường trong điều kiện ẩm ướt Cold mix asphalt pavement layer – Construction and acceptance – Part 2: Water–reactive cold mix asphalt for road repairing in wet conditions |
55 |
TCVN 12314-3:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 3: Bình bột vỏ xốp Fire protection – Automatic activated fire extinguishers – Part 3: Foam shell powder bottle |
56 |
TCVN 7568-14:2025Hệ thống báo cháy – Phần 14: Thiết kế, lắp đặt các hệ thống báo cháy cho nhà và công trình Fire detection and alarm systems – Part 14: Design and installation of fire alarm systems for Houses and Constructions |
57 |
TCVN 12635-7:2025Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 7: Bảo quản, bảo dưỡng công trình và phương tiện đo khí tượng thủy văn Hydro-meteorological observing works – Part 7: Preseivation and maintenance for hydro-meteorological observing works and instruments |
58 |
TCVN 12636-18:2025Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 18: Điều tra lũ vùng sông không ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological obseivations – Part 18: Survey the flood in river on non-tidal affected zones |
59 |
TCVN 1-2:2025Xây dựng tiêu chuẩn – Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia Development of standards − Part 2: Rules for the structure and drafting of national standards |
60 |
TCVN 6313:2025Các khía cạnh an toàn – Hướng dẫn quy định về an toàn cho trẻ em trong tiêu chuẩn Safety aspects – Guidelines for child safety in standards |