• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5006:2025

Quả có múi – Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits – Guidelines for storage

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13167:2025

Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability – Compliance criteria for traceability system

248,000 đ 248,000 đ Xóa
3

TCVN 11858:2025

Máy lọc không khí – Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Air purifiers – Performance requirements and test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10299-1:2025

Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 1: Quy định chung

Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 1: General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10299-8:2025

Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 8: An toàn hiện trường điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ

Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 8: Site safety for non-technical survey, technical survey and clearance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10170-6:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 6: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy

Test conditions for machining centres Part 6: Accuracy of speeds and interpolations

232,000 đ 232,000 đ Xóa
9

TCVN 10299-9:2025

Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 9: Bảo đảm y tế và sức khỏe người lao động trong các hoạt động điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ

Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 9: Medical assurance for deminers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 10299-13:2025

Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 13: Quản lý rủi ro trong hoạt động điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ

Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 13: Risk management

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,480,000 đ