-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10299-14:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 14: Giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 14: Explosive ordnance risk education |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10299-5:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 5: Khảo sát ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 5: Technical survey |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14353:2025Xỉ antimon – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F– AAS) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10299-10:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 10: Điều tra sự cố bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 10: Explosive ordnance incident investigation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10299-11:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 11: Quản lý thông tin Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 11: Information management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10299-7:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 7: Xử lý bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 7: Explosive ordnance disposal |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |