-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10299-2:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 2: Thẩm định và công nhận năng lực thực hiện cho tổ chức hoạt động khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 2: Validation and accreditation of mine action organizations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14274:2025Phòng cháy, chữa cháy rừng – Yêu cầu chung Forest fire protection — General requirments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14217:2025Vật liệu cách nhiệt – Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm và dạng khối |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10299-6:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 6: Rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 6: Explosive ordnance clearance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10299-14:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 14: Giáo dục phòng tránh tai nạn bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 14: Explosive ordnance risk education |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||