Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

561

TCVN 8788:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu

Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance.

562

TCVN 8789:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử

Protective paint systems for steel and bridge structures. Specifications and test methods

563

TCVN 8790:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu

Protective paint systems for steel and bridge structures. Procedures construction and acceptance

564

TCVN 8791:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử, thi công và nghiệm thu

Traffic paints - Thermoplastic road marking materials - Specifications, Test methods, Constructions and Acceptances

565

TCVN 8792:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối

Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog)

566

TCVN 8793:2011

Trường Tiểu học. Yêu cầu thiết kế

Primary school. Design requirements.

567

TCVN 8794:2011

Trường Trung học. Yêu cầu thiết kế

Secondary school. Design requirements.

568

TCVN 8683-1:2011

Giống vi sinh vật thú y - Phần 1: quy trình giữ giống vi rút dịch tả lợn qua thỏ, chủng C

Master seed of microorganisms for veterinary use - Part 1: The procedure for preservation of Hog cholera virus, lapinized C strain

569

TCVN 8998:2011

Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ chân không

Standard Test Method for Atomic Emission Vacuum Spectrometric Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel

570

TCVN 8994:2011

Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit

Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

571

TCVN 8995:2011

Thép kỹ thuật cơ khí thông dụng

Steels for general engineering purposes

572

TCVN 8996:2011

Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội

Steels for cold heading and cold extruding

573

TCVN 8997:2011

Thép chịu nhiệt

Heat-resistant steels

574

TCVN 8991:2011

Thép tấm cán nguội được phủ thiếc bằng mạ điện

Cold-reduced electrolytic tinplate

575

TCVN 8992:2011

Thép có thể nhiệt luyện và thép hợp kim - cấp chất lượng bề mặt thép thanh tròn và thép dây cán nóng - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp

Heat-treatable and alloy steels -- Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods -- Technical delivery conditions

576

TCVN 8993:2011

Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

577

TCVN 8990:2011

Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt

Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

578

TCVN 8986-1:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials. Welding procedure specification. Part 1: Arc welding

579

TCVN 8978:2011

Thực phẩm. Xác định folat bằng phép thử vi sinh

Foodstuffs. Determination of folate by microbiological assay

580

TCVN 8985:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules

Tổng số trang: 81