Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R5R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8787:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Traffic paints - Road marking materials: Solventborne Paint - Specification and test methods -
|
Thay thế cho
Replace 22 TCN 283-02
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
87.040 - Sơn và vecni
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
8 - Phát triển bền vững, môi trường xây dựng
|
Số trang
Page 33
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):396,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử đối với sản phẩm sơn vạch đường hệ dung môi sử dụng để vạch đường.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2090:2007 (ISO 15508:2000), Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni-Lấy mẫu. TCVN 2091:2008 (ISO 1524:2000), Sơn, vecni và mực in-Xác định độ nghiền mịn. TCVN 2097:1993, Sơn-Phương pháp xác định độ bám dính của màng sơn. TCVN 2099:2007 (ISO 1519:2002), Sơn và vecni-Phép thử uốn (trục hình trụ). TCVN 2101:2008 (ISO 2813:1994/Cor.1:1997), Sơn và vecni-Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20o, 60o và 85o. TCVN 2102:2008 (ISO 3668:1998), Sơn và vecni-Xác định màu sắc theo phương pháp so sánh trực quan. TCVN 8792:2011, Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại-Phương pháp thử nghiệm mù muối. AS 1580.105.2-2002, Paints and related materials-Methods of test-Pretreatment of metal test panels-Sanding (Sơn và các vật liệu liên quan-Phương pháp chuẩn bị tấm thử kim loại bằng cát). AS 1580.214.1, Consistency-stormer viscometer (Phương pháp xác định độ nhớt). AS 1580.401.8, No-pick-up time for road marking paints (Phương pháp xác định thời gian khô của sơn vạch đường). AS 2700S, Colour standards for general purpose (Các tiêu chuẩn màu sắc dùng cho mục đích chung). AS 1580.601.1.3, Colour-visual comparison (Phương pháp so màu bằng mắt thường). ISO 2808, Paint and varnish-Determination of wet film thickness (Sơn và vecni-Xác định độ dày màng). BS 3900-F4, Methods of test for paints-Resistance to continuous salt spray (Phương pháp thử mù muối liên tục). AASHTO M247-05, Glass Beads Used in Traffic Paints (Bi thủy tinh sử dụng cho sơn tín hiệu giao thông). |
Quyết định công bố
Decision number
3473/QĐ-BKHCN , Ngày 09-11-2011
|