Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

561

TCVN 1282:1981

Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat sows. Quality gradation

562

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

563

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

564

TCVN 2823:1979

Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis

565

TCVN 2824:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Bauxite. Determination of loss on ignition

566

TCVN 2825:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Bauxite. Determination of silicon dioxide content

567

TCVN 2826:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Bauxite. Determination of titannium dioxide content

568

TCVN 2827:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Bauxite. Determination of aluminium oxide content

569

TCVN 2828:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Bauxite. Determination of iron oxide content

570

TCVN 2829:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit

Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents

571

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

572

TCVN 3082:1979

Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật

Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements

573

TCVN 3182:1979

Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính

Lubricants. Determination of water presence

574

TCVN 2382:1978

Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engine air filters. Specifications

575

TCVN 2582:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

576

TCVN 2782:1978

Calip hàm lắp ghép hai phía cho kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Complex double end snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

577

TCVN 1982:1977

Máy tăng âm truyền thanh

Audio frequency amplifiers

578

TCVN 2082:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ mịn

Ink. Methods of determination of finenes

579

TCVN 2182:1977

Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen

Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni

580

TCVN 1782:1976

Len dệt thảm. Yêu cầu kỹ thuật

Carpet wool. Specifications

Tổng số trang: 30