Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
561 |
TCVN 5699-2-37:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers |
562 |
TCVN 5699-2-35:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
563 |
TCVN 5699-2-34:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ-máy nén Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
564 |
TCVN 5699-2-29:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
565 |
TCVN 5699-2-28:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |
566 |
TCVN 5699-2-27:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation |
567 |
TCVN 5699-2-26:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-26: Particular requirements for clocks |
568 |
TCVN 5699-2-25:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens |
569 |
TCVN 5699-2-24:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers |
570 |
TCVN 5699-2-23:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
571 |
TCVN 5699-2-21:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters |
572 |
TCVN 5699-2-2:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances |
573 |
TCVN 5699-2-15:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids |
574 |
TCVN 5699-2-14:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
575 |
TCVN 5699-2-13:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances |
576 |
TCVN 5699-2-10:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
577 |
|
578 |
TCVN 5669:2007Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
579 |
TCVN 5613:2007Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C |
580 |
|