• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6988:2006

Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

204,000 đ 204,000 đ Xóa
2

TCVN 13108-13:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử

Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8606-10:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 10: Gas-flow adjuster

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7671-1:2007

Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự

Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 758,000 đ