-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4917:2011Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro. Hard coal and coke. Determination of ash fusibility |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4917:1989Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro Coal and coke. Determination of fusibility of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4955:1989Xe đạp thiếu nhi. Yêu cầu an toàn Bicycles for young children. Safety requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7678:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy cắt dây tia lửa điện. Thuật ngữ và kiểm độ chính xác Machine tools. Test conditions for wire electrical-discharge machines (wire EDM). Terminology and testing of the accuracy |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7677:2007Hệ thống ký hiệu quốc tế dùng cho bánh răng. Các ký hiệu về dữ liệu hình học International gear notation. Symbols for geometrical data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |