-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7675-58:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4835:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp đo độ pH Meat and meat products. Measurement of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7675-12:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |