Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 10657:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng brom và iot tổng số (tính theo brom) - Phương pháp chuẩn độ natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) - Titrimetric method with sodium thiosulphate |
502 |
TCVN 10658:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
503 |
TCVN 10659:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Florua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method |
504 |
TCVN 10660:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method |
505 |
TCVN 10661:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng chì tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
506 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Cadimi tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
507 |
TCVN 10663:2014Muối (natri clorua) - Xác định các anion - Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method |
508 |
TCVN 10670:2014Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing |
509 |
|
510 |
|
511 |
TCVN 5699-2-105:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets |
512 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |
513 |
TCVN 5699-2-4:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
514 |
TCVN 5699-2-5:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
515 |
TCVN 5699-2-68:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use |
516 |
TCVN 7108:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants |
517 |
|
518 |
|
519 |
TCVN 7403:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements |
520 |
|