-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11454:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14295:2025Sơn và lớp phủ – Phương pháp xác định khả năng kháng nấm mốc bằng thử nghiệm gia tốc bốn tuần trên đĩa thạch Paints and coatings – Test Method for Determining the Fun gal Resistance by Accelerated Four–Week Agar Plate Assay |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12636-18:2025Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 18: Điều tra lũ vùng sông không ảnh hưởng thủy triều Hydro - Meteorological obseivations – Part 18: Survey the flood in river on non-tidal affected zones |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5899:2017Giấy viết Writing paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12314-3:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 3: Bình bột vỏ xốp Fire protection – Automatic activated fire extinguishers – Part 3: Foam shell powder bottle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7108:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 722,000 đ |