-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4839:1989Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô Sugar. Determination of moisture and dry matters contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4041:1985Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường Canned fruit juices. Mango juice with sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7041:2009Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |