Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5101

TCVN 6530-3:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory products – Test methods Part 3: Densen shaped refractory products – Determination of bulk density, apparent prosity, water absorption and true porosity

5102

TCVN 6530-4:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa

Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness)

5103

TCVN 6530-5:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

5104

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

5105

TCVN 6530-7:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

5106

TCVN 6530-8:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance

5107

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

5108

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

5109

TCVN 6819:2016

Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis

5110

TCVN 7131:2016

Đất sét - Phương pháp phân tích hoá học

Clay - Methods of chemical analysis

5111

TCVN 11358:2016

Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

5112

TCVN 11359:2016

Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn

5113

TCVN 11360:2016

Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn

Concrete compactors and smoothing machines - Safety

5114

TCVN 11361-1:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

5115

TCVN 11361-2:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block

5116

TCVN 11361-3:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay

5117

TCVN 11361-4:2016

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông

5118

TCVN 12606:2016

Sữa ong chúa - Các yêu cầu

Royal jelly - Specifications

5119

TCVN 10604-1:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm)

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed)

5120

TCVN 10604-2:2015

Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn

Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure

Tổng số trang: 938