• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8655:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification

464,000 đ 464,000 đ Xóa
2

TCVN 8169-2:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí

Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 2: Gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5801-1A:2005

Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật

Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5675:1992

Bệnh dịch hạch. Giám sát và phòng chống dịch

Plague. Surveillance and control

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7047:2009

Thịt lạnh đông - Yêu cầu kỹ thuật

Frozen meat - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7729:2007

Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of moisture content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,114,000 đ