-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10736-7:2016Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11281-2:2016Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||