-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7915-7:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 7: Dữ liệu chung Safety devices for protection against excessive pressure. Part 7: Common data |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7996-2-14:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11268-9:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 9: Bánh mài dùng để mài áp lực cao. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 9: Grinding wheels for high– pressure grinding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 346,000 đ |