-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8623:2010Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết Selection of methods for the determination of trace elements in coal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11268-7:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |