• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8678:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ phytaza

Animal feeding stuffs. Determination of phytase activity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8271-4:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme

Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7800:2017

Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Homestay

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11286:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang.

Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ