-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11201:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11285:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |