Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
4981 |
TCVN 11543:2016Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects |
4982 |
TCVN 11542:2016Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin |
4983 |
TCVN 11541-3:2016Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects |
4984 |
TCVN 11541-2:2016Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size |
4985 |
TCVN 11541-1:2016Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects |
4986 |
TCVN 11540-2:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation |
4987 |
TCVN 11540-1:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects |
4988 |
TCVN 11539:2016Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô. Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration |
4989 |
TCVN 11538-5:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 5: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương trên manơcanh) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 5: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (manikin spray test) |
4990 |
TCVN 11538-4:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 4: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 4: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (spray test) |
4991 |
TCVN 11538-3:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 3: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun tia chất lỏng (phép thử tia) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test) |
4992 |
TCVN 11538-2:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 2: Xác định khả năng chống rò rỉ sol khí và khí vào bên trong (phép thử rò rỉ vào bên trong) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 2: Determination of resistance to inward leakage of aerosols and gases (inward leakage test) |
4993 |
TCVN 11538-1:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 1: Xác định khả năng chống rò rỉ khí ra bên ngoài (phép thử áp suất bên trong) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test) |
4994 |
TCVN 11537-2:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods |
4995 |
TCVN 11537-1:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements |
4996 |
TCVN 11536:2016Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định Furniture – Tables – Determination of stability |
4997 |
TCVN 11535:2016Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định Furniture – Storage units – Determination of stability |
4998 |
TCVN 11534-4:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact |
4999 |
TCVN 11534-3:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat |
5000 |
TCVN 11534-2:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids |