Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

481

TCVN 14248:2024

Thiết bị phát tia plasma lạnh dùng trong điều trị vết thương

Cold plasma generator used in wound treatment

482

TCVN 14223-1:2024

Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Thiết bị lưu giữ, xếp dỡ và vận chuyển trong nhà máy

Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 1: Storage, handling and transportation equipment inside the factory

483

TCVN 14223-2:2024

Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Thiết bị lưu giữ, xếp dỡ và vận chuyển ngoài nhà máy

Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 2: Storage, handling and transportation equipment outside the factory

484

TCVN 14223-3:2024

Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy cắt kính

Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass — Safety requirements — Part 3: Cutting machines

485

TCVN 14223-4:2024

Máy và thiết bị sản xuất, xử lý và gia công kính phẳng – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Bàn lật kính

Machines and plants for the manufacture, treatment and processing of flat glass – Safety requirements – Part 4: Tilting tables

486

TCVN 14212:2024

Móng cần trục tháp – Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Tower crane foundation – Design, construction and acceptance

487

TCVN 14213-1:2024

Tường Barrete – Phần 1: Yêu cầu thiết kế thi công

Diaphragm walls – Part 1: Design requirements

488

TCVN 14213-2:2024

Tường Barrete – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật thi công

Diaphragm walls – Part 2: Construction requirements

489

TCVN 9311-1:2024

Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình – Phần 1: Các yêu cầu chung

Fire resistance test – Elements of building construction – Part 1: General requirements

490

TCVN 14301:2024

Âm nhạc – Thuật ngữ và định nghĩa

Music – Terms and definitions

491

TCVN 14179:2024

Hệ thống thu phí điện tử – Yêu cầu và biện pháp an toàn thông tin – Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến

Electronic toll collection systems – Basic requirements and measures for securing information system – Radio Frequency Identification (RFID)

492

TCVN 14270:2024

Nhũ tương nhựa đường a xít thấm bám (EAP) – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Cationic Emulsified Asphalt Prime (EAP) – Specification, Construction and Acceptance

493

TCVN 14205-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá

Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic inspection and evaluation principles

494

TCVN 14205-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy

Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails

495

TCVN 14205-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 3: Yêu cầu để xác định các khuyết tật bên trong và trên bề mặt ray

Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 3: Requirements for indentifying internal and surface rail defects

496

TCVN 14205-4:2024

Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 4: Trình độ của nhân sự thử không phá hủy ray

Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 4: Qualification of personnel for non-destructive testing on rails

497

TCVN 14264-1:2024

Phúc lợi động vật – Chăn nuôi – Phần 1: Trâu, bò

Animal welfare – Livestock production – Part 1: Buffalo, cattle

498

TCVN 10778:2024

Hồ chứa nước – Xác định các mực nước đặc trưng

Reservoir – Determination of specific water levels

499

TCVN 13622-3:2024

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 3: Quy định kỹ thuật đối với mỡ bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín và hở

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 3: Specifications for greases for enclosed and open gear systems

500

TCVN 14257-1:2024

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ D (máy nén) – Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với cấp DAA và DAB (dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí piston và máy nén khí rotor kiểu bôi trơn nhỏ giọt)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family D (compressors) – Part 1: Specifications of categories DAA and DAB (lubricants for reciprocating and drip feed rotary air compressors)

Tổng số trang: 955