Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

481

TCVN 4285:1986

Thuốc lá điếu. Phương pháp thử

Cigarettes. Test methods

482

TCVN 15:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động

System for design documentation. Designations used in kinetic schemes

483

TCVN 16:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt

System for design documentation. Designation of fasteners

484

TCVN 1078:1985

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus fertilizer

485

TCVN 1285:1985

Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước

Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions

486

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

487

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

488

TCVN 1394:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản

Pipeline valves. Valves. Main parameters

489

TCVN 1401:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa

Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa

490
491

TCVN 1471:1985

Búa thợ nguội

Steel bench hammers

492

TCVN 1473:1985

Đục rãnh

Cape chisels. Specifications

493
494

TCVN 1476:1985

Kéo cắt kim loại

Hand shears for cutting metal

495
496

TCVN 1478:1985

Chìa vít

Screw drivers. Specifications

497

TCVN 1479:1985

Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu

Rolling bearings. Types and structure

498

TCVN 1481:1985

Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions

499

TCVN 1482:1985

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings - sits

500

TCVN 1483:1985

Ổ lăn. Mép vát. Kích thước

Rolling bearings. Chamfers. Dimensions

Tổng số trang: 43