• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1494:1985

Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước

Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8545:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13707-16:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 16: Determination of volumetric swelling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8498:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ Dimetylglyoxim

Steel and cast iron. Determination of nickel content. Dimethylglyoxime spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8686-5:2011

Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 %

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8222:2009

Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê

Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12214-3:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 3: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc

Information technology -- Security techniques -- Digital signatures with appendix -- Part 3: Discrete logarithm based mechanisms

500,000 đ 500,000 đ Xóa
9

TCVN 6136:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5274:1990

Bệnh nhiệt thán. Phương pháp xác định

Anthrax. Method for determination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 10110-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 5686:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung

System of building design documents - Components in buildings - General symbols

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 5673:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thoát nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công

System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 5610:2007

Chè - Xác định hàm lượng chất chiết trong nước

Tea - Determination of water extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 1512:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 5699-2-11:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-11. Particular requirements for tumble dryers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 1468:1985

Đột

Punches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,850,000 đ