-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12291:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hoạch định lực lượng lao động Human resource management – Workforce planning |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1773-17:1999Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6705:2009Chất thải rắn thông thường - Phân loại Normal solid wastes - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1476:1985Kéo cắt kim loại Hand shears for cutting metal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 364,000 đ | ||||