-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9667:2013Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng axit L-(+)-Glutamic. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Determination of L-(+)- glutamic acid content. Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13126:2020Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6769:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12466-1:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76 Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1401:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 810,000 đ | ||||