Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

481

TCVN 11053:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9

Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry

482

TCVN 11054:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8

Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content

483

TCVN 11055:2015

Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối

Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass

484

TCVN 11056:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9

Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method

485

TCVN 11057:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19

Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films

486

TCVN 11058:2015

Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10

Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method

487

TCVN 11059:2015

Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9

Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method

488

TCVN 11060:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23

Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method

489

TCVN 11061-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12

Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method

490

TCVN 11061-2:2015

Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion

Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method

491

TCVN 11069-1:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method

492

TCVN 11069-2:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis

493

TCVN 11070:2015

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon từ C10 đến C40 bằng sắc ký khí. 23

Soil quality -- Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography

494

TCVN 11071:2015

Chất lượng đất. Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD). 37

Soil quality -- Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with electron-capture detection (GC-ECD)

495

TCVN 11072:2015

Chất lượng đất. Xác định các phtalat được chọn lọc bằng sắc ký khí mao quản detector khối phổ (GC/MS). 27

Soil quality -- Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS)

496

TCVN 11073:2015

Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43

Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS)

497

TCVN 11074-1:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26

Cranes -- Inspections -- Part 1: General

498

TCVN 11074-3:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27

Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes

499

TCVN 11075-1:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General

500

TCVN 11075-4:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes

Tổng số trang: 49