Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

461

TCVN 11564:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Phễu lọc

Plastics laboratory ware – Filter funnels

462

TCVN 11563:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ

Plastics laboratory ware – Beakers

463

TCVN 11562:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat

Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing

464

TCVN 11561:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu

Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking

465

TCVN 11560:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

466

TCVN 11559:2016

Thủy tinh borosilicat 3.3 – Các tính chất

Borosilicate glass 3.3 – Properties

467

TCVN 11558:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử

Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test

468

TCVN 11557:2016

Nhiệt kế thang đo kín để sử dụng chung

Enclosed– scale general purpose thermometers

469

TCVN 11556:2016

Tỉ trọng kế thủy tinh – Hệ số giãn nở nhiệt khối qui ước (để xây dựng các bảng đo chất lỏng)

Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids)

470

TCVN 11555:2016

Nhiệt kế thang đo kín để đo nhiệt lượng

Enclosed– scale calorimeter thermometers

471

TCVN 11554:2016

Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh

Hydrometers – Principles of construction and adjustment

472

TCVN 11553:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích

Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments

473

TCVN 11552:2016

Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước

Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions

474

TCVN 11551:2016

Bao bì thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai, lọ

Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage

475

TCVN 11550:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử

Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods

476

TCVN 11549:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai

Glass containers – Standard tolerances for bottles

477

TCVN 11548:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Phần cổ 28 mm dùng cho nút vặn đứt đối với chất lỏng bị nén – Các kích thước

Glass containers – 28 mm tamper– evident finish for pressurized liquids – Dimensions

478

TCVN 11547:2016

Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử

Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods

479

TCVN 11546-3:2016

Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật.

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects

480

TCVN 11546-2:2016

Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size

Tổng số trang: 43