Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4581 |
TCVN 11552:2016Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions |
4582 |
TCVN 11551:2016Bao bì thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai, lọ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage |
4583 |
TCVN 11550:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods |
4584 |
TCVN 11549:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai Glass containers – Standard tolerances for bottles |
4585 |
TCVN 11548:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Phần cổ 28 mm dùng cho nút vặn đứt đối với chất lỏng bị nén – Các kích thước Glass containers – 28 mm tamper– evident finish for pressurized liquids – Dimensions |
4586 |
TCVN 11547:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods |
4587 |
TCVN 11546-3:2016Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật. Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects |
4588 |
TCVN 11546-2:2016Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size |
4589 |
TCVN 11546-1:2016Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects |
4590 |
TCVN 11545:2016Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents |
4591 |
TCVN 11544:2016Da – Phép thử hóa – Phân tích định lượng tác nhân thuộc bằng phương pháp lọc Leather – Chemical tests – Quantitative analysis of tanning agents by filter method |
4592 |
TCVN 11543:2016Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects |
4593 |
TCVN 11542:2016Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin |
4594 |
TCVN 11541-3:2016Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects |
4595 |
TCVN 11541-2:2016Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size |
4596 |
TCVN 11541-1:2016Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects |
4597 |
TCVN 11540-2:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation |
4598 |
TCVN 11540-1:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects |
4599 |
TCVN 11539:2016Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô. Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration |
4600 |
TCVN 11538-5:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 5: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương trên manơcanh) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 5: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (manikin spray test) |