Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

441

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

442

TCVN 8636:2011

Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt.

Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation

443

TCVN 8637:2011

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

444

TCVN 8638:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm.

Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps.

445

TCVN 8639:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm.

Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters

446

TCVN 8640:2011

Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu cáp. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures . Operating cable mechanism. Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection

447

TCVN 8641:2011

Công trình thủy lợi. Kỹ thuật tưới tiêu nước cho cây lương thực và cây thực phẩm

Hydraulic structures. Irrigation and drainage techniques for provisions crops

448

TCVN 8642:2011

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công hạ chìm ống xi phông kết cấu thép.

Hydraulic structures. Technical requirements for construction by sinking method of steel siphon

449

TCVN 8643:2011

Công trình thủy lợi. Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và cây trồng được tưới.

Hydraulic structures. Scale of drought for irrigation water resources and irrigated crops

450

TCVN 8644:2011

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt vữa gia cố đê.

Hydraulic structures. Technical requirements for drilling and grouting into dykes

451

TCVN 8645:2011

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation

452

TCVN 8646:2011

Công trình thủy lợi. Phun phủ kẽm bảo vệ bề mặt kết cấu thép và thiết bị cơ khí. Yêu cầu kỹ thuật.

Hydraulic structures. Zinc covered surface of steel structure and mechanical equipment. Technical requirements.

453

TCVN 8647:2011

Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn.

Glass in building. Glass installation principles for human safety.

454

TCVN 8648:2011

Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa.

Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance.

455

TCVN 8649:2011

Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica

Refractories - Silica refractory mortar

456

TCVN 8650:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Refractories ceramic fibre products. Specification.

457

TCVN 8651:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử

Refractories ceramic fibre products. Test methods

458

TCVN 8654:2011

Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số

Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents

459

TCVN 8656-2:2011

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM)

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM)

460

TCVN 8664-8:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 8: Phân loại ô nhiễm phân tử trong không khí.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 8: Classification of airborne molecular contamination

Tổng số trang: 81