Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

421

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

422

TCVN 6284-1:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements

423

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội

Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire

424

TCVN 6284-3:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram

Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire

425

TCVN 6284-4:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh

Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand

426

TCVN 6284-5:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp

Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing

427

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

428

TCVN 6286:1997

Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric

429

TCVN 6287:1997

Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn

Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests

430

TCVN 6288:1997

Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt

Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric

431

TCVN 6289:1997

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

432

TCVN 6290:1997

Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling

433

TCVN 6291:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content

434

TCVN 6293:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content

435

TCVN 6294:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ

Gas cylinders – Welded carbon steel gas cylinders – Periodic inspection and testing

436

TCVN 6295:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính

Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria

437

TCVN 6296:1997

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders – Precautionary labels

438

TCVN 6297:1997

Tiêu chuẩn chung cho nước quả được bảo quản chỉ bằng các biện pháp vật lý nếu không có các tiêu chuẩn riêng

General standard for fruit juices preserved exclusively by physical means not covered by individual standards

439

TCVN 6298:1997

Hướng dẫn cho nước quả hỗn hợp

Guidelines for mixed fruit juices

440

TCVN 6299:1997

Hướng dẫn cho necta quả hỗn hợp

Guidelines for mixed fruit nectas

Tổng số trang: 100