Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
421 |
|
422 |
|
423 |
|
424 |
|
425 |
TCVN 7487:2005Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT) Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure) |
426 |
|
427 |
TCVN 7387-1:2004An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 1: Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of fixed means of access between two levels |
428 |
|
429 |
TCVN 7187:2002Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz |
430 |
|
431 |
TCVN 6874-2:2002Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials |
432 |
TCVN 6987:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation |
433 |
TCVN 4787:2001Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Cement - Methods of taking and preparing samples |
434 |
TCVN 6787:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval |
435 |
TCVN 6870:2001An toàn bức xạ. Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ Radiation protection. Exemption from requirements of notification, registration and licencing |
436 |
TCVN 6871:2001Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
437 |
TCVN 6872:2001Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vỏ bảo vệ van cho các chai chứa khí công nghiệp và y tế. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders. Design, construction and tests |
438 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
439 |
TCVN 6874-1:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials |
440 |
TCVN 6874-3:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere |