Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 686 kết quả.

Searching result

421

TCVN 6687:2007

Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

422

TCVN 5878:2007

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

423
424
425
426
427
428

TCVN 6387:2006

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

429

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

430

TCVN 6087:2004

Cao su. Xác định hàm lượng tro

Rubber. Determination of ash

431

TCVN 7387-1:2004

An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 1: Lựa chọn phương tiện cố định để tiếp cận giữa hai mức

Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of fixed means of access between two levels

432

TCVN 7287:2003 

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

433

TCVN 7187:2002

Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz

Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz

434

TCVN 7087:2002

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

435

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

436

TCVN 6987:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation

437

TCVN 4787:2001

Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cement - Methods of taking and preparing samples

438

TCVN 6787:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu

Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval

439

TCVN 6870:2001

An toàn bức xạ. Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ

Radiation protection. Exemption from requirements of notification, registration and licencing

440

TCVN 6871:2001

Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ

Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance

Tổng số trang: 35