Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 11604:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content |
422 |
TCVN 11603:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
423 |
TCVN 11602:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA) |
424 |
TCVN 11601:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
425 |
TCVN 11600:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
426 |
TCVN 11599:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection |
427 |
|
428 |
|
429 |
|
430 |
|
431 |
|
432 |
|
433 |
|
434 |
TCVN 11591:2016Phụ gia thực phẩm – Muối aspartam – acesulfam Food additives – Aspartame– acesulfame salt |
435 |
|
436 |
TCVN 11589:2016Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) |
437 |
TCVN 11588:2016Sản phẩm dầu mỏ – Xác định áp suất hơi (Phương pháp Mini) Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and Aviation Turbine Fuels By Supercritical Fluid Chromatography |
438 |
TCVN 11587:2016Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký lỏng siêu tới hạn Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography |
439 |
TCVN 11585:2016Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định sự phân bố dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds – Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns |
440 |
TCVN 11584:2016Chất chiết thơm, chất thơm thực phẩm và mỹ phẩm – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí trên cột mao quản và cột nhồi Essential oils and aromatic extracts – Determination of residual benzene content |