-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5468:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10033:2013Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-2-13:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11550:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||