Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 576 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 10290:2014Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency |
422 |
TCVN 10317:2014Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance |
423 |
TCVN 10318:2014Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance |
424 |
TCVN 10321:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing |
425 |
TCVN 10322:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight |
426 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
427 |
TCVN 10324:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength |
428 |
TCVN 10326:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content |
429 |
TCVN 10327:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff-schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method |
430 |
TCVN 10328:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lactose Animal feeding stuffs. Determination of lactose content |
431 |
TCVN 10329:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng cacbonat Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content |
432 |
TCVN 10330:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography |
433 |
TCVN 10331:2014Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography |
434 |
TCVN 10335:2014Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications |
435 |
TCVN 10371:2014Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô - Yêu cầu kỹ thuật Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements |
436 |
|
437 |
TCVN 10373:2014Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method |
438 |
TCVN 10374:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method |
439 |
TCVN 10375:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method |
440 |
TCVN 10376:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method |