Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

421

TCVN 9589:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL)

Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents

422

TCVN 9590:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy trung tính và amylaza (aNDF)

Animal feeding stuffs. Determination of amylase-treated neutral detergent fibre content (aNDF)

423

TCVN 9591:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định zearalenon bằng sắc ký cột miễn nhiễm và sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zearalenone by immunoaffinity column chromatography and high performance liquid chromatography

424

TCVN 9587:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym

Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content

425

TCVN 9588:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho, magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Animal feeding stuffs. Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium, potassium, iron, zinc, copper, manganese, cobalt, molybdenum, arsenic, lead and cadmium by ICP-AES

426

TCVN 9581:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện ấu trùng giun xoắn (trichinella) trong thịt lợn

Meat and meat product. Method for detection of trichinella larvae in pork

427

TCVN 9582:2013

Thực phẩm. Phương pháp phát hiện staphylococcal enterotoxin

Foodstuffs. Method for detection of Staphylococcal enterotoxin

428

TCVN 9580-2:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử

Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods

429

TCVN 9579-2:2013

Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 2: Phương pháp thử

Bunk beds for domestic use.Safety requirements and tests.Part 2: Test methods

430

TCVN 9580-1:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements

431

TCVN 9579-1:2013

Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements

432

TCVN 9573-2:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C

433

TCVN 9573-3:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 3: Đánh tơi ướt bột giấy cơ học tại nhiệt độ ≥ 85độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 degrees C

434

TCVN 9574-1:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền Hà Lan

Pulps. Laboratory beating. Part 1: Valley beater method

435

TCVN 9574-2:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI

Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method

436

TCVN 9573-1:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps

437

TCVN 9572:2013

Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm

Woven polypropylene sacks for bulk packaging of foodstuffs

438

TCVN 9571:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods

439

TCVN 9570:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polypropylen (PP). Yêu cầu và phương pháp thử.

Plastics. Extruded sheets of polypropylene (PP). Requirements and test methods

440

TCVN 9569:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử

Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods

Tổng số trang: 58