Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4301

TCVN 11425:2016

Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus)

Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus)

4302

TCVN 11424:2016

Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả

Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel

4303

TCVN 11423:2016

Tinh dầu bưởi (Citrus x Paradisi Macfad.), thu được bằng phương pháp ép

Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression

4304

TCVN 11422:2016

Tinh dầu bạc hà (Mentha x Piperita L.)

Oil of peppermint (mentha x piperita l.)

4305

TCVN 11421:2016

Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép

Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression

4306

TCVN 11420:2016

Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế

Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.)

4307

TCVN 11419:2016

Luồng tàu biển – Yêu cầu thiết kế.

Marine navigation channel – Design requirement

4308

TCVN 11418-4:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes

4309

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

4310

TCVN 11417-5:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

4311

TCVN 11417-4:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes

4312

TCVN 11417-3:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes

4313

TCVN 11417-2:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes

4314

TCVN 11417-1:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General

4315

TCVN 11416:2016

Sơn nhựa fluor cho kết cấu thép.

Fluoro resin paint for steel structures

4316

TCVN 11415:2016

Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro.

Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss

4317

TCVN 11414-7:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density

4318

TCVN 11414-6:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 6: Determining of water absorption

4319

TCVN 11414-5:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content

4320

TCVN 11414-4:2016

Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl.

Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test

Tổng số trang: 827